Giải mã các ký hiệu thường gặp trên đồng hồ đeo tay
Ký hiệu về nguồn gốc xuất xứ
- Made in Japan: Ký hiệu chỉ đồng hồ được sản xuất và lắp ráp hoàn toàn tại Nhật Bản.
- Japan Movt: Ký hiệu chỉ đồng hồ sử dụng bộ máy Nhật Bản còn khâu sản xuất hoặc lắp ráp ở nước khác.
- Swiss Made: Ký hiệu cao cấp nhất về xuất xứ của một chiếc đồng hồ, đảm bảo những tiêu chí về sản xuất, lắp ráp hoàn toàn tại Thụy Sỹ hoặc sử dụng bộ máy Thụy Sỹ và có trên 60% linh kiện quốc gia này.
- Swiss Quartz: Ký hiệu trên những chiếc đồng pin Thụy Sỹ.
- Swiss Movement: Ký hiệu cho những mẫu đồng hồ cơ sử dụng bộ máy của Thụy Sỹ và có thể được lắp ráp tại nước khác.
- Quartz Movement: Ký hiệu cho những mẫu đồng hồ sử dụng pin (thạch anh) để vận hành.
Ký hiệu về loại máy đồng hồ
Máy đồng hồ sẽ quyết định sản phẩm hoạt động như thế nào và có chức năng gì. Do đó, ký hiệu về máy đồng hồ sẽ có ở ngay phía sau mặt số hoặc trên dial.
- Kinetic: Ký hiệu có trên những dòng sản phẩm của Seiko. Kinetic cũng là cơ chế độc quyền của hãng, kết hợp giữa Quartz Movement và Automatic Movement.
- Eco Drive: Ký hiệu chỉ có trên những dòng sản phẩm của Citizen. Eco Drive hoạt động bằng cách chuyển hóa năng lượng từ hoạt động di chuyển hoặc lên cót bằng tay.
- Automatic Movement: Ký hiệu của những mẫu đồng hồ cơ khí tự động.
Ký hiệu về chất liệu
Để tăng độ bền, tính thẩm mỹ cho đồng hồ, các nhà sản xuất liên tục cập nhật các chất liệu mới. Theo đó, bạn có thể biết sản phẩm của mình sử dụng chất liệu gì thông qua các ký hiệu sau:
- SS (Stainless Steel): Ký hiệu chỉ chất liệu thép không gỉ 316L cực kỳ phổ biến trên đồng hồ.
- Ti (Titanium): Ký hiệu chỉ chất liệu Titanium được sử dụng trong chế tác vỏ và dây đeo. Ưu điểm của Titanium là nhẹ, cúng và chống oxy hóa tốt.
- Pt (Platinum): Ký hiệu chỉ chất liệu bạch kim được sử dụng trên đồng hồ với tỉ lệ 950/1000 bạch kim và 50/1000 hợp kim khác. Ưu điểm của bạch kim là gần như không phai màu, độ cứng tốt hơn cả vàng.
- PVD (Physical Vapor Deposition): Ký hiệu công nghệ mạ chân không với ưu điểm là bền màu, độ cứng cao.
- GF (Gold Filled): Ký hiệu cho biết đồng hồ được bọc và phủ vàng. Vàng được dùng ở đây thường là loại 18K và bọc bên ngoài lõi thép không gỉ. GF phải bằng ít nhất 5% khối lượng lõi thép sử dụng bên trong.
- GP (Gold Plated): Ký hiệu cho đồng hồ được mạ vàng nhưng lớp mạ này sẽ mỏng hơn so với GF.
- AR (Anti Reflective Coating): Ký hiệu cho đồng hồ có lớp phủ chống phản chiếu trên mặt kính, giúp người dùng dễ đọc thời gian hơn dưới ánh sáng mạnh.
Ký hiệu về màu sắc
Màu sắc của đồng hồ cũng được ký hiệu rõ ràng vì nó giúp người dùng dễ dàng lựa chọn màu theo sở thích, đặc biệt là với người có thói quen mua hàng online.
- G (Rose Gold): Ký hiệu đồng hồ có màu vàng hồng và chủ yếu là vàng 18K.
- TT (Two Tone): Ký hiệu đồng hồ có 2 màu sắc khác nhau (hay còn gọi là demi). Màu sắc thường được kết hợp là màu vàng và màu bạc.
- WG (White Gold): Ký hiệu đồng hồ có màu trắng bạc cho cả vỏ và dây đeo, có thể là vàng trắng 18K hoặc thép không gỉ.
- YG (Yellow Gold): Ký hiệu đồng hồ có màu vàng (18K) và có màu nhạt hơn so với vàng nguyên chất 24K.
- Pepsi (Blue & Red Bezel): Ký hiệu đồng hồ có vành bezel xoay phối 2 màu đỏ và xanh dương.
- MOP (Mother of Pearl): Ký hiệu đồng hồ khải trai, thường gặp trên các sản phẩm dành cho nữ giới.
- RG hay Rose Gold: Ký hiệu đồng hồ sử dụng bộ máy hay các chi tiết được mạ hoặc làm từ vàng hồng.
Ký hiệu chức năng của đồng hồ
Để biết đồng hồ có tính năng gì mà không cần đọc tới bảng thông số kỹ thuật, người dùng có thể xem các ký hiệu sau trên sản phẩm:
- WR (Water Resistant): Ký hiệu chịu nước của đồng hồ
- ATM (Atmosphere)/ BAR: Ký hiệu đơn vị xác định độ chịu nước của đồng hồ (3ATM = 3BAR = 30m).
- COSC (Controle Officiel Suisse de Chronometres): Ký hiệu đồng hồ đạt tiêu chuẩn về độ chính xác.
- GMT (Greenwich Mean Time): Ký hiệu tính năng thêm một múi giờ khác ngoài múi giờ chính.
- DD (Day/Date): Ký hiệu chức năng lịch thứ và ngày trên đồng hồ.
- PR (Power Reserve): Ký hiệu tính năng trữ cót của đồng hồ cơ khí.
- LE (Limited Edition): Ký hiệu dành cho những mẫu đồng hồ được sản xuất với số lượng giới hạn.
- Tachymeter: Ký hiệu chức năng đo vận tốc, hữu ích cho người thường xuyên tập luyện thể thao hoặc lái xe.
- Telemeter: Ký hiệu cho biết chức năng đo khoảng cách của đồng hồ.
- Retrograde: Tính năng này đã xuất hiện trên đồng hồ bỏ túi từ thế kỷ XVII, nhưng phải tới thế kỷ XX mới thật sự trở nên phổ biến. Kim Retrograde không thể hiện các thông số theo vòng tròn mà theo một cung, khi kim chạy hết một lượt sẽ tự động nhảy về vị trí ban đầu.
- Antimagnetic: Chức năng này giúp đồng hồ chống lại từ trường.
- Moonphase: Được sử dụng để đo tuần trăng, vào ngày rằm (tức ngày 15) âm lịch hàng tháng trăng sẽ hiển thị ở vị trí cao nhất.
- Complication: Thuật ngữ chỉ những chức năng khác của đồng hồ bên cạnh chức năng chỉ giờ phút thông thường. Đếm giờ với thao tác bắt đầu và kết thúc, báo ngày, tuần trăng, cơ chế điểm chuông báo là một số biến năng phổ biến của đồng hồ.
- Chronograph: Thường thấy trong các sản phẩm đồng hồ thể thao, có chức năng bấm giờ thể thao. Cho biết thời gian trong ngày và một đo khoảng thời gian. Thiết bị tính giây, phút, và cả giờ có thể bắt đầu và dừng lại theo ý muốn.
- Altimeter: Biểu hiện chỉ số trong các thiết bị đo độ cao, nó được tính dựa vào độ cao hiện tại so với mặt nước biển. Rất thích hợp với những bạn hay làm kỹ thuật, leo núi,nhảy dù, đi lặn.Riêng với các bạn hay đi thám hiểm hang động thì chỉ số này lại đáng tin cậy hơn so với GPS khi tính toán đưa ra chỉ số xác định vị trí mình đang đứng, nơi mà sóng GPS không bắt được .
Ký hiệu thông dụng khác
- GTLS / H3 (Gaseous Tritium Light Source): Ký hiệu công nghệ Triti dạ quang dạng ống ở trên các kim đồng hồ, cọc số…
- SL (Super-Luminova): Ký hiệu cho thấy động hồ được phủ dạ quang Super-Luminova siêu sáng.
- VPH (Vibrations per Hour) hay BPH (Beats per Hour): Ký hiệu cho biết tần số dao động của bánh lắc bên trong bộ máy đồng hồ cơ học trong 1 giờ.
- Cal (Caliber): Ký hiệu chỉ bộ máy đồng hồ, phía sau sẽ có số hiệu hoặc chữ số để phân biệt các mã với nhau.